Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
提提 đề đề
1
/1
提提
đề đề
Từ điển trích dẫn
1. An nhàn, thong thả. ◇Thi Kinh
詩
經
: “Hảo nhân đề đề, Uyển nhiên tả tích”
好
人
提
提
,
宛
然
左
辟
(Ngụy phong
魏
風
, Cát lũ
葛
屨
) Bậc tôn trưởng an nhàn thong thả, Tránh nhường nép sang bên trái.
2. Bày ra, làm cho thấy rõ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát cú 2 - 葛屨 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0